000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160919b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.092 |
245 | 1 | 0 |
_aDoanh nhân Việt Nam: Nụ cười và nước mắt tập 15 _cNgọc Ánh,...[etc] |
260 |
_aHà Nội _bGiao thông vận tải _c2011 |
||
300 |
_a320 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aDoanh nhân Việt Nam | ||
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7021 _d7021 |