000 | 00411nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160919b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a370.9597 |
245 | 1 | 0 | _aNhững vấn đề giáo dục hiện nay: Quan điểm và giải pháp |
260 |
_aHà Nội _bTri thức _c2007 |
||
300 |
_a427 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVấn đề giáo dục hiện nay | ||
650 |
_aGiáo dục _917181 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7029 _d7029 |