000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160919b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a778.5 |
100 | 1 | _aCao, Thụy | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện ảnh nghệ thuật thứ bảy _cCao Thụy |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2004 |
||
300 |
_a157 p. _c20 cm |
||
650 | _aNghệ thuật | ||
650 | _aĐiện ảnh nghệ thuật thứ bảy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7030 _d7030 |