000 | 00391nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160919b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aPhan, Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aPhù phiếm truyện giải nhì _cPhan Việt |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a199 p. _c19 cm |
||
650 | 0 | 0 | _aPhù phiếm truyện |
650 | 0 | 0 | _aVăn học |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7035 _d7035 |