000 | 00389nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160919b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813.54 |
100 | 1 | _aWilcox, Collin | |
245 | 1 | 0 |
_aBóng người thứ ba _cCollin Wilcox |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThông tin _c1990 |
||
300 |
_a218 p. _c19 cm |
||
650 | _aTruyện | ||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7036 _d7036 |