000 | 00409nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160920b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a646.7 |
100 | 1 | _aBùi, Hữu Giao | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trang đời người _cBùi Hữu Cao |
250 | _a7th.ed | ||
260 |
_aHà Nội _bDân Trí _c2012 |
||
300 |
_a359 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aCuộc sống | ||
650 | _aĐời người | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7046 _d7046 |