000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160920b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306.071 |
100 | 1 |
_aLê, Văn Chưởng _917420 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam _cLê Văn Chưởng |
260 |
_aHồ Chí Minh _c1996 |
||
300 |
_a251 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aCơ sở văn hóa Việt Nam | ||
650 | _aVăn hóa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7047 _d7047 |