000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160922b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a305.4 |
100 | 1 | _aĐặng, Mỹ Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhụ nữ người giữ gìn bếp lửa _cĐặng Mỹ Quỳnh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh _c2003 |
||
300 |
_a241 p. _c18 cm |
||
650 | _aNghệ thuật sống | ||
650 | _aGia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7070 _d7070 |