000 | 00370nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160922b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9228 |
100 | 1 | _aMinh, Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững năm tháng đại học _cMinh Hà |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2006 |
||
300 |
_a142 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7072 _d7072 |