000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160922b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922803 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Ký _918517 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTôi đi học _cNguyễn Ngọc Ký |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2014 |
||
300 |
_a171 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aHạt giống tâm hồn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7075 _d7075 |