000 | 00378nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160922b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aBích, Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aHãy hit restart! _cBích Khoa |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn hóa-Văn nghệ _c2011 |
||
300 |
_a141 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aTruyện | ||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7076 _d7076 |