000 | 00390nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a410.711 |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học _cNguyễn Thiện Giáp...[et.al] |
260 |
_bGiáo Dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a323 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aDẫn luận ngôn ngữ học | ||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7092 _d7092 |