000 | 00412nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aDương, Đình Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aGia phả dòng họ Đinh _cDương Đình Hùng |
250 | _a1st.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2000 |
||
300 |
_a216 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7099 _d7099 |