000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a660.6 |
100 | 1 | _aNguyễn, Mười | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sinh học _cNguyễn Mười |
260 |
_aHà Nội _bLao Động-Xã Hội _c2008 |
||
300 |
_a297 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aCông nghệ sinh học | ||
650 | _aBộ sách bổ trợ kiến thức | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7100 _d7100 |