000 | 00368nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a641.5 |
100 | 1 | _aHoài Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay nội trợ _cHoài Thu |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa-Thông tin _c2004 |
||
300 |
_a250 p. _c19 cm |
||
650 | _aNội trợ | ||
650 | _aNấu ăn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7101 _d7101 |