000 | 00450nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.9220711 |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt _cMai Ngọc Chừ...[et.al] |
250 | _a10th.ed | ||
260 |
_bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a307 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt | ||
650 |
_aGiáo dục _917181 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7103 _d7103 |