000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922334 |
100 | 1 |
_aViễn Phương _917892 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMiền sông nước _cViễn Phương |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn nghệ TP HCM _c1999 |
||
300 |
_a190 p. _c19 cm |
||
650 | _aTruyện và ký | ||
650 | _aMiền sông nước | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7105 _d7105 |