000 | 00371nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813.52 |
100 | 1 | _aBrand, Max | |
245 | 1 | 0 |
_aTruy tìm tội phạm _cMax Brand |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2004 |
||
300 |
_a218 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện hình sự | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7113 _d7113 |