000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aNguyễn, Tham Thiện Kế | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười cha ở trên trời _cNguyễn Tham Thiện Kế |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2002 |
||
300 |
_a262p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7114 _d7114 |