000 | 00399nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrần, Văn Tuấn _910228 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRừng thiêng nước trong _cTrần Văn Tuấn |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2004 |
||
300 |
_a302 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7115 _d7115 |