000 | 00385nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.914 |
100 | 1 | _aForbers, Colin | |
245 | 1 | 0 |
_aTối hậu thư dưới cổng vàng _cColin Forrbes |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1988 |
||
300 |
_a322 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7116 _d7116 |