000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160926b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.2 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Ký _918517 |
|
245 | 1 | 0 | _aSự tích cây xương rồng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2012 |
||
300 |
_a110 p. _c18 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu thuyết viết cho thiếu nhi | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7117 _d7117 |