000 | 00346nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160926b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a177.7 |
||
245 | 1 | 0 | _aChẳng bao giờ trễ cả... |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a143 p. _c21 cm |
||
650 | _aTập truyện ngắn | ||
650 | _aCuộc sống | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7119 _d7119 |