000 | 00412nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160926b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.245 |
100 | 1 | _aLê, Huy Tiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngụ ngôn Trung Quốc _cLê Huy Tiêu |
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c2002 |
||
300 |
_a182 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTruyện ngụ ngôn Trung Quốc _910910 |
||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7126 _d7126 |