000 | 00387nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160926b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a792.909597 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Thiệp _910850 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVong bướm _cNguyễn Huy Thiệp |
260 |
_bThời Đại _c2012 |
||
300 |
_a113 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aKịch bản chèo | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7133 _d7133 |