000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160926b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _aCuộc điều tra đầu tiên của Maigret |
100 | 1 | _aG. Simenon | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc điều tra đầu tiên của Maigret _cG. Simenon |
260 |
_bPháp Lý _c1988 |
||
300 | _a194 p. | ||
650 | _aVăn học nưóc ngoài | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7135 _d7135 |