000 | 00403nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160926b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a808.83873308 |
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười về từ đáy mộ _cNguyễn Đức Hảo |
260 |
_aThanh Hóa _bThanh Hóa _c2008 |
||
300 |
_a179 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện ma | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7141 _d7141 |