000 | 00428nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a608 |
100 | 1 | _aNguyễn, Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta _cNguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ |
||
300 | _a288 p. | ||
650 | _aVật dụng quanh ta | ||
650 | _aKhoa học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7147 _d7147 |