000 | 00356nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813.6 |
100 | 1 | _aHan, Jenny | |
245 | 1 | 0 |
_aMùa hè thiên đường _cJenny Han |
260 | _bHoa Học Trò | ||
300 |
_a286 p. _c24 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7149 _d7149 |