000 | 00382nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.8 |
100 | 1 | _aTrout, Jack | |
245 | 1 | 0 |
_aSự thông thái của một vị thần _cJack Trout |
260 | _bThống Kê | ||
300 |
_a126 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aKinh doanh | ||
650 | _aBí quyết thành công | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7150 _d7150 |