000 | 00401nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.4052 |
245 | 1 | 0 |
_aTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp _cMichel Capron...[et.al] |
260 |
_a _bTrí Thức _c2009 |
||
300 |
_a231 p. _c19 cm |
||
650 | _aTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | ||
650 | _aXã hội | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7157 _d7157 |