000 | 00393nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aThanh Lộc _917743 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐàm phán trong kinh doanh _cThanh Lộc |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a144 p. _c19 cm |
||
650 | _aĐàm phán trong kinh doanh | ||
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7158 _d7158 |