000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.422 |
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Lam | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật lãnh đạo _cNguyễn Hữu Lam |
260 |
_bGiáo Dục _c1997 |
||
300 | _a220 p. | ||
650 | _aNghệ thuật lãnh đạo | ||
650 |
_aGiáo dục _917181 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7159 _d7159 |