000 | 00399nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Sáng | |
245 | 1 | 0 |
_aTạo hóa dưới trần gian _cNguyễn Quang Sáng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2003 |
||
300 |
_a141 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện và ký | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7164 _d7164 |