000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92280334 |
100 | 1 |
_aLê, Phú Khải _918235 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDòng đời xuôi ngược _cLê Phú Khải |
260 |
_bCông an nhân dân _c1998 |
||
300 |
_a214 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 |
_aBút ký _93086 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7168 _d7168 |