000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.8 |
100 | 1 | _aDoyle, Conan | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ Lốc Hôm: Truy tìm dấu bộ tứ _cConan Doyle |
260 |
_bSở văn hóa thông tin Phú Khánh _c1987 |
||
300 | _a132 p. | ||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu thuyết trinh thám | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7175 _d7175 |