000 | 00374nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160927b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a372.64 |
245 | 1 | 0 |
_aVăn miêu tả tuyển chọn _cVăn Giả...[et.al] |
250 | _a4th.ed | ||
260 |
_bGiáo Dục _c2002 |
||
300 |
_a303 p. _c20.3 cm |
||
650 | _aVăn miêu tả | ||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7177 _d7177 |