000 | 00356nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160928b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a378 |
245 | 1 | 0 | _aGương sáng việc hay ngành giáo dục 2016 |
260 |
_aTP. HCM _bKinh tế TP. HCM _c2016 |
||
300 |
_a288 p. _c27 cm. |
||
650 | _2Giáo dục | ||
650 | _aDanh nhân | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7183 _d7183 |