000 | 00341nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160928b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92214 |
245 | 1 | 0 | _aChung một con đường |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2010 |
||
300 |
_a296 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aChân dung nghệ sĩ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7192 _d7192 |