000 | 00455nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.4052 |
100 | 1 | _aMạnh, Chiêu Xuân | |
245 | 1 | 0 |
_aThương lượng bất kỳ ai _cMạnh Chiêu Xuân |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Kinh tế Quốc Dân _c2011 |
||
300 |
_a376 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aBí quyết thương lượng | ||
650 | _aTâm lý học ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7198 _d7198 |