000 | 00373nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a320.1509597 |
245 | 1 | 0 | _aTổ quốc nhìn từ biển |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn hóa-Văn nghệ _c2013 |
||
300 |
_a298 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aTổ quốc nhìn từ biển | ||
650 | _aĐịa lý | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7200 _d7200 |