000 | 00370nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a800 |
245 | 1 | 0 | _aVăn học và tuổi trẻ |
260 | _bGiáo Dục Việt Nam- Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | ||
300 |
_a192 p. _c24 cm |
||
650 | _aVăn học và tuổi trẻ | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7205 _d7205 |