000 | 00384nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.735 |
100 | 1 | _aVa, L. Ixa Rô | |
245 | 1 | 0 |
_aKhi em ở tuổi mười sáu _cL. Ixa Rô Va |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c1982 |
||
300 |
_a111 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7220 _d7220 |