000 | 00389nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.733 |
100 | 1 | _aSclôp-Xki, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aLep Tôn-Xtôi _cV. Sclôp-Xki |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2001 |
||
300 |
_a531 p. _c17.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện về danh nhân | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7237 _d7237 |