000 | 00376nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.912 |
100 | 1 | _aĐoilơ, Cônan | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyện tai tiếng ở miền Bôhêm _cCônan Đoilơ |
260 |
_bPháp Lý _c1987 |
||
300 |
_a181 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7257 _d7257 |