000 | 00353nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160930b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922808 |
245 | 1 | 0 | _aGởi người đang sống |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThành phố Hồ Chí Minh _c1990 |
||
300 |
_a272 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7272 _d7272 |