000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160930b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922808 |
100 | 1 | _aLưu,Trọng Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aKý ức đường Trường Sơn _cLưu Trọng Lân |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a159 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aKý ức đường Trường Sơn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7275 _d7275 |