000 | 00399nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160930b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aPhạm, Ngọc Chiểu | |
245 | 1 | 0 |
_aNơi góc rừng xa vắng _cPhạm Ngọc Chiểu |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1996 |
||
300 |
_a366 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7283 _d7283 |