000 | 00385nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a363.69095 |
100 | 1 |
_aBùi, Đẹp _917700 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDi sản thế giới _cBùi Đẹp |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2003 |
||
300 |
_a242 p. _c20 cm |
||
650 | _aVăn hóa | ||
650 | _aDi sản thế giới | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7306 _d7306 |