000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120418t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a306.09597 |
100 | 1 |
_aLưu Vinh _93410 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhững nẻo đường hoàn lương |
260 | 0 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2009 |
|
300 |
_a348 p. _c20.5 cm. |
||
650 | 0 |
_aký sự _93411 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c731 _d731 |